
đối tượng ứng dụng |
thiết bị thu bụi |
sử dụng áp lực |
0.5~7bar(áp suất an toàn 10 bar) |
nhiệt độ môi trường xung quanh |
-20°C°85°C (để ngăn chặn chất lỏng ở nhiệt độ thấp gây ra hư hỏng) |
cuộn dây chịu nhiệt. |
loại 2 dây: 155°C / loại đầu cắm:105°C |
áp dụng điện áp |
DC24V /AC220V / AC110V (tiêu chuẩn an toàn điện . IEC 335 ) |
đường kính ngoài ống |
6A |
8A |
20A |
25A |
40A |
45A |
50A |
65A |
80A |
1/8〃(Ø14) |
1/4〃(Ø17) |
3/4〃(Ø27) |
1〃(Ø34) |
1 1/2〃(Ø49) |
1 1/2〃(Ø49) |
2〃(Ø62) |
21/2〃(Ø76) |
3〃(Ø89) |
Đường kính trong ống |
3.2 |
4 |
3.2 |
4 |
21 |
34 |
42 |
42 |
66 |
66 |
130 |
giá trị Cv |
0.33 |
0.43 |
0.33 |
0.43 |
18.5 |
34 |
43 |
43 |
60 |
120 |
130 |
|
Mã hàng |
phương thức kết nối lối vào |
kích thước |
loại coil dẫn điện
|
áp dụng điện áp |
LI HUI |
A- lối vào là kiểu ren trong
lối ra là kiểu ren trong
B- lối vào là kiểu den trong
lối ra là kiểu khớp nối nhanh
C- lối vào là kiểu khớp nối nhanh lối ra là kiểu khớp nối nhanh
D- kiểu chìm
|
20 3/4〃Ø27
25 1〃Ø34
40 1 1/2〃Ø49
45 1 1/2〃 màng đôi Ø49
50 2〃Ø62
65 2 1/2〃Ø76
80 3〃Ø89
90 3 1/2〃Ø102
100 4〃Ø114
|
A- hộp tập trung van dẫn điện từ ngoài
(loại chống thấm, chống bụi hoặc chông nổ)
B- nối theo kiểu đầu ra 2 dây dẫn
C- nối theo kiểu đầu cắm
E- loại bảo vệ chống nổ
|
AC110V
AC220V
AC24V
DC24V
|
cách kết nối lối vào cách kết nối lối ra
|
phương thức nối dây phối điện
|
van giũ bụi kiểu hai dây dẫn đầu ra type kiểu B
|
van giũ bụi
kết nối theo kiểu đầu cắm kiểu C
|
van khí nén
van giũ bụi nối ngoài hộp tập trung
(loại chống thấm, chống bụi hoặc chống nổ)
kiểu A |
van xung giũ bụi chống cháy nổ
kiểu E |
LPD-A
lối vào là ren trong
lối ra là ren trong
|
LPDA““B
20,25,40,45,50,
65,80
(Ø27,Ø34,Ø49,Ø62, Ø76,Ø89)
 |
LPDA““C
20,25,40,45,50,
65,80 (Ø27,Ø34,Ø49,Ø62, Ø76,Ø89)
 |
LPDA““A
20,25,40,45,50,
65,80 (Ø27,Ø34,Ø49,Ø62, Ø76,Ø89)
 |
LPDA““E
20,25,40,45,50,
65,80 (Ø27,Ø34,Ø49,Ø62, Ø76,Ø89)
 |
LPD-B
lối vào là ren trong,
lối ra là khớp nối nhanh
|
LPDB““B
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPDB““C
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPDB““A
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPDB““E
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPD-C
lối vào là khớp nối nhanh
lối ra là khớp nối nhanh
|
LPDC““B
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPDC““C
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPDC““A
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPDC““E
20,25,40,45 (Ø27,Ø34,Ø49)
 |
LPD-D
kiểu chìm
|
LPDD““B
50,65,80,90,100
(Ø62,Ø76,Ø89, Ø102,Ø114)
 |
LPDD““C
50,65,80,90,100 (Ø62,Ø76,Ø89, Ø102, Ø114)
 |
LPDD““A
50,65,80,90,100 (Ø62,Ø76,Ø89, Ø102,Ø114)
 |
LPDD““E
50,65,80,90,100 (Ø62,Ø76,Ø89, Ø102,Ø114)
 |
|